Có 4 kết quả:
博导 bó dǎo ㄅㄛˊ ㄉㄠˇ • 博導 bó dǎo ㄅㄛˊ ㄉㄠˇ • 駁倒 bó dǎo ㄅㄛˊ ㄉㄠˇ • 驳倒 bó dǎo ㄅㄛˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ph.D. advisor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ph.D. advisor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refute
(2) to demolish (an argument, theory etc)
(2) to demolish (an argument, theory etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refute
(2) to demolish (an argument, theory etc)
(2) to demolish (an argument, theory etc)
Bình luận 0